| | |
VIP | . | . |
VTO | . | . |
PTS | . | . |
PJT | . | . |
→ Vận tải xăng dầu viễn dương, ven biển, đường sông;
→ Cung cấp nhiên liệu (bunker) trong nước và khu vực;
→ Thuê và cho thuê thuyền viên;
→ Đại lý tàu, cung ứng và môi giới tàu biển, lai dắt tàu;
→ Sửa chữa và đóng mới phương tiện vận tải thuỷ.
→ Bốc dỡ hàng hoá tại cảng sông, biển;
→ Sản xuất sản phẩm cơ khí vận tải;